|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cả ngà y
 | [cả ngà y] | |  | xem trá»n ngà y | |  | MÆ°a cả ngà y không ngá»›t | | It hasn't stopped raining all day | |  | Cả ngà y tôi chẳng có phút nà o thanh thản! | | I haven't had a minute's peace all day! |
all day; day long ngủ cả_ngà y to sleep all day
|
|
|
|